Ticker

6/recent/ticker-posts

Đằng sau chuyện chia tay của đôi “vợ chồng hờ” ở Đồng Tháp: Khi cảm xúc biến thành hiện tượng lan truyền

 

Trên mạng xã hội những ngày qua, một câu chuyện về chia ly và đoàn tụ sau gần ba thập niên đã khiến cộng đồng rúng động. Câu chuyện ấy không chỉ làm người ta rơi nước mắt, mà còn trở thành minh chứng sống động cho cách những nội dung cảm động dễ dàng lan truyền – đúng như lý thuyết trong cuốn sách Contagious.

Hãy hình dung: Ông Ba Minh – một người đàn ông mộc mạc ở miền Tây – mượn 320 ngàn, mua hai con gà thả vườn. Ông lựa từng con gà tơ chắc thịt, dự định làm mâm cơm đãi con cái của bà Giao trong ngày gặp lại. Thế nhưng, niềm vui chưa kịp trọn. Trước khi mâm cơm được dọn ra, bà Giao đã theo con rời khỏi cù lao. Đêm đó, trong tiếng gà gáy, lòng ông thắt lại. Ông lặng lẽ bế từng con gà, mang trả về cho chủ vườn. Gà chưa đãi, khách đã đi. Người thương mười năm cũng đi theo.

Câu chuyện về đôi “vợ chồng hờ” ấy nhanh chóng trở thành hiện tượng. Bài đăng gốc từ một tài khoản cá nhân đạt hơn 100.000 lượt tương tác chỉ trong vài ngày. Hàng loạt fanpage chia sẻ lại, tạo thêm hàng chục nghìn lượt bình luận. Thậm chí, có một người đàn ông ở Cần Thơ còn đứng ra kêu gọi quyên góp được hơn 1 tỷ đồng để trao cho ông Minh.

Nhưng tại sao một câu chuyện giản dị lại có sức lan tỏa lớn đến vậy? Lý thuyết STEPPS trong Contagious: Why Things Catch On của Jonah Berger cho thấy điều này không hề ngẫu nhiên. Theo Berger, để một nội dung lan truyền, nó cần chạm tới ít nhất một trong sáu yếu tố: giá trị xã hội, yếu tố kích hoạt, cảm xúc, tính công khai, giá trị thực tiễn và câu chuyện.

Với ông Minh – bà Giao, yếu tố cảm xúc là động lực mạnh mẽ nhất. Những lớp cảm xúc chất chồng – từ tha hương, đoàn tụ, đến hụt hẫng – khiến người đọc không chỉ đồng cảm, mà còn muốn chia sẻ để lan tỏa sự rung động ấy.

Kế đến, chi tiết “hai con gà thả vườn” hay tấm ảnh đoàn tụ chính là yếu tố kích hoạt. Nó gợi lên ký ức quen thuộc: bữa cơm gia đình, nỗi nhớ quê hương, cảm giác mất mát. Như Berger phân tích: “Càng thường xuyên nghĩ đến điều gì đó, con người càng dễ nói về nó”. Và câu chuyện này chạm đúng vào những trải nghiệm mà nhiều người từng có.

Bên cạnh đó, cách kể chuyện cũng là chìa khóa. Một câu chuyện có mở đầu, diễn biến, cao trào và kết thúc luôn dễ khắc sâu vào trí nhớ hơn một thông tin khô khan. Chia sẻ nó, người đọc vừa thấy mình nhân văn hơn, vừa lan tỏa giá trị về tình thân và sự tử tế.

Tuy nhiên, Berger cũng cảnh báo: sự lan truyền nhanh chóng không đồng nghĩa với tính xác thực. Ông dẫn ví dụ nổi tiếng năm 1998, khi một nghiên cứu sai lệch cho rằng vaccine gây tự kỷ ở trẻ em. Nỗi sợ bản năng đã khiến thông tin ấy bùng phát mạnh mẽ, dù sau này được chứng minh là gian lận. Nhưng hàng triệu người vẫn tin, vì nghĩ mình đang hành động có trách nhiệm để bảo vệ con cái.

Điều này lý giải vì sao những “cảnh báo” thiếu kiểm chứng trên mạng vẫn tồn tại dai dẳng. Không ít người chia sẻ không phải vì ác ý, mà vì tin rằng mình đang làm điều đúng. Chính tâm lý đó, theo Berger, giúp thông tin sai lệch lan rộng và sống lâu hơn cả sự thật.

Nguy hiểm hơn, ngay cả thông điệp đúng cũng có thể phản tác dụng. Chẳng hạn, các chiến dịch chống ma túy ở Mỹ từng vô tình “bình thường hóa” việc sử dụng khi lặp đi lặp lại thông điệp rằng “nhiều thanh thiếu niên đang dùng ma túy”. Khi điều gì được công khai rộng rãi, nó không chỉ truyền đi sự kiện, mà còn truyền đi nhận thức xã hội.

Vì vậy, trong thời đại Internet, Berger nhấn mạnh: hãy luôn thận trọng. Một câu chuyện “viral” không có nghĩa nó đã được kiểm chứng. Nó đơn giản chỉ vừa chạm tới một hoặc nhiều yếu tố trong mô hình STEPPS – và nhờ đó, có sức lan tỏa mạnh mẽ.